Skill | Score 1 | Score 2 | Pros | Cons |
Speaking | 4 | none | Bạn phản xạ tương đối chậm do thiếu từ vựng nên không hiểu hết được câu hỏi, diễn đạt câu cú chưa mạch lạc và rõ ràng. Bạn nên trau dồi thêm cấu trúc câu và các điểm ngữ pháp căn bản như cụm từ thường dùng, các từ đồng nghĩa để tránh bị lặp từ, luyện thêm về phát âm. | |
Listening | 5 | 2.5 | none | Bạn gặp khó khăn trong việc xác định từ khoá, thiếu vốn từ. Cần luyện nghe thêm ở nhà, tập ghi chú thông tin và từ khoá trong bài bằng cách nghe chủ động. Ngoài ra, bạn cần trau dồi thêm vốn từ vựng. |
Reading | 15 | 5 | Bạn có cố gắng hoàn thành bài làm. | Bạn nên đọc thêm sách và tài liệu tiếng Anh, rèn kỹ năng đọc lướt và lọc thông tin. |
Writing | 3.5 | Bạn có cố gắng hoàn thành bài làm. | Cấu trúc câu và cách diễn đạt chưa mạch lạc, thiếu sự liên kết, bố cục bài viết chưa rõ ràng, có xu hướng lạc đề và quá nhiều thông tin dư thừa. Còn mắc phải các lỗi ngữ pháp căn bản như loại từ, sự tương thích giữa chủ từ và động từ, cấu trúc ngữ pháp. Bạn nên trau dồi thêm các điểm ngữ pháp căn bản, mở rộng vốn từ. | |
OVERALL | 3.7 |
Skill | Score | Pros | Cons | |
---|---|---|---|---|
Speaking | - | 0.4 | Kỹ năng nghe nói của bạn ở mức tương đối, bạn có thể hiểu và đưa ra những câu trả lời đơn giản. | Bạn cần trau dồi thêm từ vựng, mở rộng ý tưởng và nói một cách rõ ràng. |
Listening | 54 | 0.54 | ||
Reading | 32 | 0.64 | Bạn có thể diễn đạt ý tưởng khá logic nhưng chưa đủ mạch lạc. Bố cục bài văn rõ ràng. | Từ vựng khá căn bản, ý tưởng bị lặp đi lặp lại, thiếu sự phong phú về mặt diễn đạt, biết sử dụng một số cấu trúc câu phức nhưng chưa vận dụng tốt, dấu câu như chầm và phẩy đặt chưa hợp lý khiến ý trong bài bị rời rạc và không liền mạch. Ngoài ra, bạn cần lưu ý về chia động từ sao cho hợp với chủ ngữ đi cùng, danh từ số ít số nhiều đặt chưa đúng chỗ và hợp lý. Đồng thời, bạn nên luyện chữ viết rõ ràng và dễ nhìn hơn. |
Writing | - | 0.5 | ||
OVERALL | 2.1 |
Deadline | Task | Instructions | Materials | |
---|---|---|---|---|
Tuesday 3rd June | Speaking - Skill Development - Unit 2: Daily Routine | Pick 1 out of 3 topics in Speaking part 2, record the video talking about it | Chọn 1 trong 3 chủ đề trong phần 2, và quay video nói về chủ đề bạn đã chọn | website |
Tuesday 10th June | Grammar - Simple past | Review the irregular verbs | Ôn lại bảng động từ bất quy tắc | website (Grammar zone => unit 2B) |
Tuesday 24th June | Grammar - Simple past | - Write an essay (at least 500 words) about your last summer break - Review the irregular verbs | - Viết 1 bài văn ngắn (ít nhất 500 từ) về kỳ nghỉ hè năm ngoái của bạn - Ôn lại bảng động từ bất quy tắc | |
Tuesday 1st July | Reading - Vol 1 - ex 12 | Finish the exercise | Hoàn thành bài đọc 12, vol 1 | website |
Tuesday 8th July | Grammar - Simple past | - Write a short essay (at least 200 words) about your last weekend - Review the irregular verbs | - Viết 1 bài văn ngắn (ít nhất 200 từ) về các hoạt động cuối tuần vừa qua của bạn - Ôn lại bảng động từ bất quy tắc | |
Thursday 10th July | Listening Practice - Unit 5 | Online Dictionary - Vocabulary in Unit 5 | Cập nhật từ vựng của bài nghe số 5 vào mục Dictionary trên tài khoản của bạn | zalo |
Tuesday 15th July | Speaking - Topic: Cinema | Online Dictionary - Topic: Cinema | Cập nhật từ vựng của bài Cinema vào mục Dictionary trên tài khoản của bạn | zalo |
Tuesday 22nd July | Listening Practice - Unit 6 | Online Dictionary - Vocabulary in Unit 6 | Cập nhật từ vựng của bài nghe số 6 vào mục Dictionary trên tài khoản của bạn | zalo |
Thursday 07th August | Speaking - Topic: Birthday Party Planning | Record a video (at least 5 mins) talking about Your plan for you best friend's birthday party | Ghi hình 1 đoạn video (ít nhất 5 phút) nói về kế hoạch tổ chức tiệc sinh nhật cho bạn thân của bạn | |
Tuesday 12th August | Speaking - Topic: Personal Information | Record a video (at least 2 mins) talking about Part 1 | Ghi hình 1 đoạn video (ít nhất 2 phút) phần Speaking Part 1 | website Skill Development book, Unit 1, Speaking Part 1 |
Class | Exam Dates | Skills | Time | Notes |
---|---|---|---|---|
T1-KID1 | 22/04/2025 | Reading - Speaking | 5:40 - 7:10 PM | Students must come to class on time for seat arrangements |
T1-KID1 | 24/04/2025 | Listening - Writing | 5:40 - 7:10 PM | Students must come to class on time for seat arrangements |
SM1-KID1 | 27/04/2025 | Reading - Speaking | 8:30 - 10:00 AM | Students must come to class on time for seat arrangements |
SM1-KID1 | 03/05/2025 | Listening - Writing | 8:30 - 10:00 AM | Students must come to class on time for seat arrangements |
SM2-TEEN2 | 10/05/2025 | Reading - Speaking | 9:30 - 11:00 AM | Students must come to class on time for seat arrangements |
SM2-TEEN2 | 11/05/2025 | Listening - Writing | 9:30 - 11:00 AM | Students must come to class on time for seat arrangements |
T2-PRIE.A2 | 06/05/2025 | Listening - Reading | 7:10 - 8:55 PM | Students must come to class on time for seat arrangements |
T2-PRIE.A2 | 08/05/2025 | Writing - Speaking | 7:10 - 8:40 PM | Students must come to class on time for seat arrangements |
W1-PRIE.B1 | 07/05/2025 | Listening - Reading | 5:40 - 7:25 PM | Students must come to class on time for seat arrangements |
W1-PRIE.B1 | 09/05/2025 | Writing - Speaking | 5:40 - 7:10 PM | Students must come to class on time for seat arrangements |
SM3-PRIE.B1 | 04/05/2025 | Listening - Reading | 10:30 - 12:15 AM | Students must come to class on time for seat arrangements |
SM3-PRIE.B1 | 10/05/2025 | Writing - Speaking | 10:30 - 12:00 AM | Students must come to class on time for seat arrangements |
SN1-IEGT | 10/05/2025 | Listening - Reading | 3:00 - 4:30 PM | Students must come to class on time for seat arrangements |
SN1-IEGT | 11/05/2025 | Writing - Speaking | 3:00 - 4:30 PM | Students must come to class on time for seat arrangements |
W2-IEACA | 07/05/2025 | Speaking - Writing | 7:15 - 8:45 PM | Students must come to class on time for seat arrangements |
W2-IEACA | 09/05/2025 | Listening - Reading | 7:15 - 8:45 PM | Students must come to class on time for seat arrangements |
SN2-IEACA | 17/05/2025 | Speaking - Writing | 5:15 - 6:45 PM | Students must come to class on time for seat arrangements |
SN2-IEACA | 18/05/2025 | Listening - Reading | 5:15 - 6:45 PM | Students must come to class on time for seat arrangements |
Topic | Status | Mini - Test Date |
---|---|---|
Geography | 26% incomplete | |
Healthy Eating | 22% incomplete | |
Health Issues | 4% incomplete | |
Music | 4% incomplete | |
Feelings | 1% incomplete | |
Ocean | 100% | |
climate and weather | 100% | |
Personal Information | 98% | |
House and Home | 36% | |
Family and relationships | 51% | |
Sports | 18% | |
Feelings | 2% |
GIỚI THIỆU
Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh
GPTL Số: 233/QĐ-SGDĐT - Ngày cấp: 10/07/2024
Giấy chứng nhận doanh nghiệp số: 0316084461
Ngày cấp phép: 02/01/2020
Nơi cấp: SKHVDTTPHCM
Trụ sở: 288/7 Nguyễn Văn Nghi, Phường 7, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh