GIỚI THIỆU
Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh
GPTL Số: 233/QĐ-SGDĐT - Ngày cấp: 10/07/2024
Giấy chứng nhận doanh nghiệp số: 0316084461
Ngày cấp phép: 02/01/2020
Nơi cấp: SKHVDTTPHCM
Trụ sở: 288/7 Nguyễn Văn Nghi, Phường 7, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Skill | Score 1 | Score 2 | Pros | Cons |
---|---|---|---|---|
Speaking | 4 | Bạn có cố gắng hơn trên lớp, có thể diễn đạt ý tưởng và đưa ra các câu trả lời đơn giản. | Phản xạ còn chậm do chưa hiểu được câu hỏi, bị thiếu hụt từ vựng nên gặp trở ngại khi nghe và nói. Bạn nên trau dồi thêm từ vựng, đọc thêm sách để phát triển ý tưởng và rèn luyện cách diễn đạt. | |
Listening | 9 | 3.5 | Bạn có cố gắng để hoàn thành bài tập. Hoàn toàn có thể cải thiện và đạt kết quả tốt hơn khi bạn tăng cường sự tập trung. | Đôi khi bạn còn thiếu tập trung, và lo ra trên lớp. Ngoài ra bạn nên luyện nghe thêm ở nhà cũng như tập kỹ năng ghi chú từ khóa bằng phương pháp nghe chủ động. Ngoài ra, bạn nên đọc thêm sách và tài liệu tiếng Anh để trau dồi thêm từ vựng và khả năng đọc hiểu. |
Reading | 15 | 5 | Kỹ năng nghe và viết được đánh giá giống nhau. | Kỹ năng nghe và viết được đánh giá giống nhau. |
Writing | 3.5 | Bạn bị hạn chế về khả năng diễn đạt ý tưởng do thiếu từ vựng và mắc nhiều lỗi về cấu trúc câu, trình bày bố cục bài luận không rõ ràng. Bạn nên ôn tập thêm các điểm ngữ pháp đã học, đặc biệt là cách sử dụng động từ "to be" và động từ thường, lưu ý trong việc chọn lọc thì thích hợp cho ngữ cảnh. Xem lại cách trình bày một bài luận, phân biệt rõ cách hành văn của từng loại bài luận khác nhau. | ||
OVERALL | 4.0 |
Skill | Score | Pros | Cons | |
---|---|---|---|---|
Speaking | - | 0.5 | Bạn có thể nghe hiểu những câu hỏi đơn giản, đưa ra được những câu trả lời ngắn. Bạn có nỗ lực hơn và kỹ năng nghe của bạn có chút tiến bộ. | Bạn còn gặp khó khăn trong việc phát triển ý tưởng, thiếu từ vựng cũng là một trở ngại trong diễn đạt ý tưởng đối với cả nói và viết. Bạn nên trau dồi thêm loại từ (word form), chú ý lỗi chính tả, và sử dụng đúng thì của động từ, hình thức trình bày bài viết, cần mở rộng ý tưởng, phát triển luận điểm phong phú và kèm theo ví dụ cụ thể hơn. Đồng thời, cần vận dụng các liên từ và các cụm từ nối để ý văn liền mạch và rõ ràng hơn. |
Listening | 51 | 0.51 | ||
Reading | 35 | 0.7 | ||
Writing | - | 0.62 | ||
OVERALL | 2.3 |
Start - Date | Deadline | Task | Instructions | Materials | |
---|---|---|---|---|---|
16/05/2025 | 23/05/2025 | Reading exercise - vol 1- unit 2 | Do unit2 vol1 | Làm bài tập Reading vol1 bài 2 trực tiếp trên website | website |
14/05/2025 | 28/05/2025 | Speaking - Skill Development - Unit 3: Accommodation | Prepare ideas for the speaking part 2 | Chuẩn bị trước ý tưởng cho bài nói (phần 2) | website |
21/05/2025 | 28/05/2025 | Writing - Skill Development - Unit 3: Accommodation | Finish your letter writing | Hoàn thành bài viết | |
23/05/2025 | 30/05/2025 | Reading exercise - vol 1- unit 2 | Redo unit2 vol1 | Làm lại bài tập Reading vol1 bài 2 trực tiếp trên website | website |
30/05/2025 | Check Dictionary | ||||
20/06/2025 | 27/06/2025 | Writing - Topic: Madonna's Life | Write a 200-word essay about Madonna's Life | Viết bài luận dài 200 từ về cuộc đời của nữ ca sĩ Madonna | |
02/07/2025 | 09/07/2025 | Dictionary - Old lessons | Dictionary - Finish all the old lessons | Hoàn thành từ điển của các bài đã học | |
04/07/2025 | 11/07/2025 | Listening Practice - Unit 5 | + Online Dictionary - Vocabulary in Unit 5 + Finish your essay about your last weekend (at least 200 words) | + Cập nhật từ vựng của bài nghe số 5 vào mục Dictionary trên tài khoản của bạn + Hoàn thành bài viết về ngày cuối tuần vừa qua của bạn (ít nhất 200 từ) | zalo |
09/07/2025 | 16/07/2025 | Online dictionary - Topic: Cinema | Update your Dictionary and learn new words | Cập nhật từ vựng vào mục từ điển trên tài khoản của bạn | |
18/07/2025 | 25/07/2025 | Online dictionary - Story Sliver Dagger, chapter 1 | Update your Dictionary and learn new words | Cập nhật từ vựng vào mục từ điển trên tài khoản của bạn | |
23/07/2025 | 30/07/2025 | Writing - Topic: A funny story | Write a 250-word essay talking about a funny story that happened to you or those who are around you | Viết một bài văn ngắn 250 từ kể về 1 câu chuyện hài hước đã xảy ra với bạn hay những người quanh bạn | |
30/07/2025 | Check Dictionary | ||||
25/07/2025 | 01/08/2025 | Speaking - Topic: Go out with friends | Record a video talking about what activities you often when you go out with your friends | Ghi hình 1 video ngắn nói về chủ đề những hoạt động bạn thường làm khi ra ngoài chơi cùng bạn |
Class | Exam Dates | Skills | Time | Notes |
---|---|---|---|---|
T1-KID1 | 22/04/2025 | Reading - Speaking | 5:40 - 7:10 PM | Students must come to class on time for seat arrangements |
T1-KID1 | 24/04/2025 | Listening - Writing | 5:40 - 7:10 PM | Students must come to class on time for seat arrangements |
SM1-KID1 | 27/04/2025 | Reading - Speaking | 8:30 - 10:00 AM | Students must come to class on time for seat arrangements |
SM1-KID1 | 03/05/2025 | Listening - Writing | 8:30 - 10:00 AM | Students must come to class on time for seat arrangements |
SM2-TEEN2 | 10/05/2025 | Reading - Speaking | 9:30 - 11:00 AM | Students must come to class on time for seat arrangements |
SM2-TEEN2 | 11/05/2025 | Listening - Writing | 9:30 - 11:00 AM | Students must come to class on time for seat arrangements |
T2-PRIE.A2 | 06/05/2025 | Listening - Reading | 7:10 - 8:55 PM | Students must come to class on time for seat arrangements |
T2-PRIE.A2 | 08/05/2025 | Writing - Speaking | 7:10 - 8:40 PM | Students must come to class on time for seat arrangements |
W1-PRIE.B1 | 07/05/2025 | Listening - Reading | 5:40 - 7:25 PM | Students must come to class on time for seat arrangements |
W1-PRIE.B1 | 09/05/2025 | Writing - Speaking | 5:40 - 7:10 PM | Students must come to class on time for seat arrangements |
SM3-PRIE.B1 | 04/05/2025 | Listening - Reading | 10:30 - 12:15 AM | Students must come to class on time for seat arrangements |
SM3-PRIE.B1 | 10/05/2025 | Writing - Speaking | 10:30 - 12:00 AM | Students must come to class on time for seat arrangements |
SN1-IEGT | 10/05/2025 | Listening - Reading | 3:00 - 4:30 PM | Students must come to class on time for seat arrangements |
SN1-IEGT | 11/05/2025 | Writing - Speaking | 3:00 - 4:30 PM | Students must come to class on time for seat arrangements |
W2-IEACA | 07/05/2025 | Speaking - Writing | 7:15 - 8:45 PM | Students must come to class on time for seat arrangements |
W2-IEACA | 09/05/2025 | Listening - Reading | 7:15 - 8:45 PM | Students must come to class on time for seat arrangements |
SN2-IEACA | 17/05/2025 | Speaking - Writing | 5:15 - 6:45 PM | Students must come to class on time for seat arrangements |
SN2-IEACA | 18/05/2025 | Listening - Reading | 5:15 - 6:45 PM | Students must come to class on time for seat arrangements |
Topic | Points | - R - |
---|---|---|